Bạn là lập trình viên Android? Bạn chuẩn bị có buổi phỏng vấn vị trí lập trình viên Android? Tham khảo ngay bộ câu hỏi phỏng vấn Android mới nhất được tổng hợp bởi TopCV.vn.
Bộ câu hỏi phỏng vấn Android phổ biến
Tùy thuộc vào doanh nghiệp và vị trí công việc, các câu hỏi phỏng vấn Android có thể từ mức độ dễ đến khó. Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn Android phổ biến nhất hiện nay.
6421417ce744b.jpg)
Câu 1: Bạn hiểu Android là gì?
Android là một hệ điều hành dành cho thiết bị di động (như điện thoại thông minh, máy tính bảng) được phát triển bởi Google và được phát hành lần đầu vào năm 2008. Android được xây dựng trên nền tảng Linux và sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để phát triển ứng dụng.
Câu 2: Application là gì?
Application (viết tắt là App) là một chương trình được thiết kế và phát triển để chạy trên một nền tảng hoặc một hệ điều hành nhất định, như Android, iOS, Windows, MacOS, Linux, vv.
Việc phát triển ứng dụng thường bao gồm việc thiết kế giao diện người dùng, xử lý logic, lưu trữ dữ liệu, kết nối mạng, tương tác với các thiết bị phần cứng như máy ảnh và cảm biến, và nhiều hơn nữa.
Câu 3: GUI trong Android là gì?
GUI (Graphical User Interface) trong Android là giao diện người dùng được hiển thị trên màn hình của thiết bị di động. GUI cho phép người dùng tương tác với các chức năng và tính năng của ứng dụng.
GUI trong Android bao gồm các thành phần như: Layouts, Views, Widgets, Menus.
6421418e4dc02.jpg)
Câu 4: Implicit và Explicit khác nhau như thế nào?
Đối với câu hỏi phỏng vấn Andoid này, câu trả lời như sau:
Implicit intent sẽ kiểm tra hệ thống Android về các cài đặt có thể giúp thực hiện nhiệm vụ hay không. Trong khi đó, Explicit intent sẽ chỉ định các phần mềm hệ thống được sử dụng khi thực hiện nhiệm vụ.
Câu 5: Bạn có biết về 4 lớp cảm biến của Java không?
Android hỗ trợ nhiều loại cảm biến khác nhau, nhưng mặc định sẽ có sẵn 4 lớp cảm biến của Java sau đây: Accelerometer, Gyroscope, Magnetometer, LightSensor.
Các lớp này được định nghĩa trong package android.hardware và có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên thiết bị Android.
Câu 6: Hãy giải thích lý do ở trong Android không thể chạy được bytecode?
Android không thể chạy trực tiếp bytecode của Java vì kiến trúc của Android khác với kiến trúc của các máy ảo Java truyền thống. Thay vào đó, Android sử dụng Dalvik Virtual Machine (DVM) để chạy ứng dụng.
642141e1d6d4a.jpg)
Câu 7: Hãy nêu một số ưu điểm của Android theo nhận định của bạn?
Câu hỏi phỏng vấn Android này hướng đến góc nhìn cá nhân của ưng viên. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số ưu điểm của Android như là nguồn mở, sử dụng ngôn ngữ lập trình Java, được sự hỗ trợ từ nhiều nhà phát triển phần cứng,…
Câu 8: Bytecode của Android là gì?
Bytecode của Android là một mã riêng, có tên gọi là Dalvik Virtual Machine. Để chạy ứng dụng trên Android, mã nguồn Java phải được biên dịch thành mã byte code của Dalvik, được gọi là Dalvik Executable (DEX) file.
Câu 9: Content Provider có nhiệm vụ gì trong Android?
Đây là một lệnh dùng để truy cập dữ liệu có tổ chức, có cấu trúc cụ thể. Lệnh này cũng có thể là phương tiện giúp kết nối các chuỗi mã với nhau.
642141ee4669c.jpg)
Câu hỏi phỏng vấn Android Senior nâng cao
Đối với những vị trí lập trình viên Android từ Senior trở lên, người phỏng vấn cũng có thể đặt thêm một vài câu hỏi nâng cao hơn. Ví dụ như:
Câu 10: Bạn biết những phương thức lưu trữ dữ liệu nào?
Với câu hỏi phỏng vấn Android này, bạn có thể trả lời 2 phương thức lưu trữ chính như sau:
- Shared Preferences – tùy chỉnh chia sẻ, được sử dụng để chủ yếu lưu trữ cặp khóa giá trị.
- Internal Storage – bộ nhớ trong, nơi mà Android developer lưu trữ các dữ liệu, thông tin riêng tư.
Câu 11: Những thành phần cốt lõi của Android gồm những gì?
Hiện tại, Android gồm có 5 thành phần cốt lõi gồm Intents (Ý định), Activity (hoạt động), Fragment (phân đoạn), Content Provider (nhà cung cấp nội dung), Services (dịch vụ).
Câu 12: Intent được sử dụng trong trường hợp nào?
Intent có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Chuyển đổi giữa các màn hình hoặc hoạt động trong ứng dụng Android.
- Khởi động một hoạt động trong ứng dụng khác trên thiết bị.
- Gửi và nhận thông tin giữa các ứng dụng trên thiết bị. Ví dụ như chia sẻ ảnh hoặc tệp âm thanh với ứng dụng khác.
- Đăng ký các dịch vụ của ứng dụng hoặc hệ thống và gọi các dịch vụ này khi cần thiết.
- Xử lý các thông báo được gửi đến thiết bị.
642141f966b56.jpg)
Câu 13: Activity được định nghĩa như thế nào?
Activity được định nghĩa là một lớp Java, được kế thừa từ lớp android.app.Activity. Mỗi Activity đại diện cho một màn hình trên thiết bị, được định nghĩa trong tệp tin XML của nó.
Activity được quản lý bởi hệ thống Android thông qua các sự kiện tương tác với người dùng.
Câu 14: Bạn có thể chia sẻ một Linux ID cho 2 ứng dụng Android khác nhau không?
Đối với câu hỏi phỏng vấn Android này, bạn trả lời như sau:
Để đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống, các ứng dụng Android được cô lập một cách chặt chẽ và không thể chia sẻ cùng một Linux ID.
Câu 15: Trình xử lý – Handlers trong Android được sử dụng để làm gì?
Trình xử lý – Handlers trong Android được sử dụng để truyền thông các luồng với nhau. Đặc biệt khi trong kịch bản của bạn có sử dụng trình xử lý để chuyển hành động từ luồng bất kỳ sang luồng chính.
6421420415ba2.jpg)
Câu 16: Theo bạn, cơ sở dữ liệu nào tốt nhất cho các ứng dụng Android?
Câu trả lời của câu hỏi phỏng vấn Android này như sau:
Hiện nay, có nhiều loại cơ sở dữ liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng Android. Tuy nhiên, theo thống kê, SQLite đang là cơ sở dữ liệu nguồn mở được đánh giá tốt nhất hiện nay.
Câu 17: ANR trong Android là gì?
ANR – Application Not Responding, là ứng dụng không phản ứng. Đây là một cửa sổ bật lên nếu khi Android developer đang khởi xướng nhiều trình cùng một lúc. Hay, là cách hệ thống Android báo với bạn rằng có sự xung đột xảy ra.
>>> Khám phá các việc làm lập trình viên Android chất lượng tại TopCV!
6421421300c2f.jpg)
Một số câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn Android
Bên cạnh những câu hỏi phỏng vấn Andoid trên, khi phỏng vấn Android, bạn có thể gặp cũng sẽ được hỏi một số câu hỏi khác. Ví dụ như sau:
- Điểm khác biệt của Service và IntentService?
- Trình bày LifeCycle Fragment và Activity?
- Activity và Fragment khác nhau như thế nào?
- Hãy nói về một công thức để quy đổi giữa px – dp?
- Back stack fragment manager được hiểu là gì?
- LinearLayout và ConstraintLayout khác nhau như thế nào?
- So sánh View.GONE và View.INVISIBLE?
- Cách để upload file ảnh trong điện thoại dùng Android lên server là gì?
Hy vọng với bộ câu hỏi phỏng vấn Android ở trên, bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho buổi phỏng vấn sắp tới của mình. Hãy lưu ý thêm về trang phục chỉnh tề, lịch sự, cố gắng đến sớm trước 10 – 15 phút để ổn định tâm lý trước buổi phỏng vấn nhé. TopCV.vn chúc bạn thành công!