Sự mở rộng đầu tư của các tập đoàn Hàn Quốc tại Việt Nam đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho người lao động. Để có cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc, nhiều bạn trẻ đã lựa chọn học tiếng Hàn tại các trường Cao đẳng, Đại học và trung tâm ngoại ngữ. Điều này thúc đẩy nhu cầu tuyển dụng Giáo viên tiếng Hàn tăng cao.
Để ứng tuyển vào vị trí này, bạn cần chuẩn bị một bản CV xin việc chuyên nghiệp, làm nổi bật kinh nghiệm và kỹ năng của mình. Trong bài viết dưới đây, TopCV sẽ hướng dẫn cách viết CV Giáo viên tiếng Hàn chi tiết, giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng ngay từ vòng lọc hồ sơ!
Cấu trúc chuẩn của CV Giáo viên tiếng Hàn
CV (이력서) là một loại tài liệu xin việc, trong đó, ứng viên sẽ trình bày tóm tắt thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và các kỹ năng liên quan.
Khi ứng tuyển vào vị trí Giáo viên tiếng Hàn, nhiều đơn vị tuyển dụng không yêu cầu ứng viên nộp CV xin việc bằng tiếng Hàn. Tuy nhiên, vị trí này yêu cầu cao về trình độ ngoại ngữ, nên bạn có thể chủ động gửi cả CV tiếng Việt và tiếng Hàn để thể hiện sự chuyên nghiệp và năng lực ngoại ngữ của bản thân.
Dù sử dụng ngôn ngữ nào, bạn cũng cần đảm bảo cấu trúc CV như sau:
- Thông tin cá nhân (개인 정보): Bạn ghi chính xác họ tên và thông tin liên lạc hiện tại, bao gồm số điện thoại, email, địa chỉ và liên kết đến trang mạng xã hội cá nhân).
- Mục tiêu nghề nghiệp (경력 목표): Ở phần này, ứng viên nêu ngắn gọn định hướng nghề nghiệp của bản thân trong ngắn hạn hoặc dài hạn.
- Kinh nghiệm làm việc (경력 사항): Ứng viên trình bày chi tiết quá trình làm việc trước đây, bao gồm các nhiệm vụ chính và thành tựu đã đạt được tại từng vị trí.
- Trình độ học vấn (학력 사항): Bạn tóm tắt quá trình học tập của mình từ bậc Cao đẳng/Đại học trở lên.
- Bằng cấp/Chứng chỉ (자격증): Trong phần này, bạn sẽ liệt kê chứng chỉ ngoại ngữ, chứng chỉ sư phạm và chứng chỉ tin học văn phòng (nếu có).
- Kỹ năng (기타 능력): Bạn liệt kê kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết cho vị trí Giáo viên tiếng Hàn.
- Thông tin bổ sung: Ứng viên mới ra trường hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc nên bổ sung thêm thông tin về Giải thưởng/Thành tích, Hoạt động ngoại khóa, Sở thích, v.vv..
>> Xem thêm: Hướng dẫn viết CV/Hồ sơ xin việc bằng tiếng Hàn chuẩn 2024
Để nhanh chóng tạo CV Giáo viên tiếng Hàn đúng chuẩn, bạn hãy sử dụng công cụ tạo CV online của TopCV. Với kho mẫu CV đa dạng và giao diện thân thiện với người dụng, bạn sẽ nhanh chóng tạo hồ sơ xin việc chuyên nghiệp và ấn tượng. Tạo CV ngay!
|
Hướng dẫn cách viết CV Giáo viên tiếng Hàn chi tiết
Cách viết phần Thông tin cá nhân (개인 정보)
Mục thông tin cá nhân giúp nhà tuyển dụng biết bạn là ai và dễ dàng liên lạc. Do đó, bạn cần cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin cá nhân, bao gồm họ tên, ngày sinh, ảnh chân dung, số điện thoại, email và địa chỉ hiện tại.
Một số chú ý khi viết phần Thông tin cá nhân bao gồm:
- Phần Họ và tên nên được làm nổi bật bằng cách sử dụng cỡ chữ lớn hơn hoặc font chữ in đậm.
- Khi viết CV bằng tiếng Hàn, ứng viên cần tuân thủ đúng định dạng ngày tháng theo thứ tự năm - tháng - ngày. Ví dụ: 2000년10월26일.
- Bạn nên chèn ảnh chân dung vào góc phía trên bên phải của CV. Hãy chọn một bức ảnh rõ nét, góc chụp thẳng mặt, biểu cảm tự nhiên và trang phục lịch sự, phù hợp với môi trường làm việc.
- Bạn chỉ nên cung cấp địa chỉ email chuyên nghiệp, sử dụng cho mục đích công việc. Tránh sử dụng địa chỉ email cá nhân, thiếu nghiêm túc như meosaohoa@gmail.com, hotgirl2k@gmail.com, v.vv..
>> Xem thêm: Cách viết thông tin cá nhân trong CV
Ví dụ:
(Bản tiếng Hàn) 응우옌 마이 호아
(Bản tiếng Việt) NGUYỄN MAI HOA
|
Cách viết phần Mục tiêu nghề nghiệp (경력 목표)
Nhà tuyển dụng sẽ có ấn tượng tốt hơn với những ứng viên có định hướng nghề nghiệp rõ ràng và thể hiện sự cam kết lâu dài với ngành giáo dục. Vì vậy, bạn không nên viết các mục tiêu chung chung như mong muốn làm việc trong môi trường năng động, trau dồi kỹ năng làm việc, v.vv.. Thay vào đó, ứng viên cần đặt ra những mục tiêu cụ thể như nâng cao năng lực giảng dạy hoặc tăng tỷ lệ học sinh đạt chứng chỉ TOPIK.
Ví dụ cách viết phần Mục tiêu nghề nghiệp cho người đã có kinh nghiệm:
(Bản tiếng Hàn) 경력 목표 3년 이상의 한국어 교육 경험을 바탕으로 저는 50명의 학생들이 TOPIK 4급 이상의 자격증을 취득하도록 도왔습니다. 앞으로는 더욱 효과적인 강의 방법을 개발하고, 수강생 개별의 목표에 맞는 맞춤형 커리큘럼을 구성하여 학습 목표 달성을 돕고 싶습니다. 풍부한 전문 지식과 실무 경험을 바탕으로, 저는 중심의 교육 질을 향상시키는 데 기여할 수 있다고 확신합니다. (Bản tiếng Việt) Mục tiêu nghề nghiệp Với hơn 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn, tôi đã giúp 50 học viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp độ 4 trở lên. Mục tiêu của tôi trong thời gian tới là nâng cao phương pháp giảng dạy và xây dựng chương trình học phù hợp với từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc thực tế, tôi tin rằng mình sẽ đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng đào tạo của trung tâm. |
Ví dụ cách viết phần Mục tiêu nghề nghiệp cho người có ít kinh nghiệm:
(Bản tiếng Hàn) 경력 목표 TOPIK 6급 자격증 소지자이며, 다양한 한국어 학원에서의 실습 경험을 통해 3급 수준의 학생들을 4급으로 이끌며 실제 강의 경험을 쌓았습니다. ABC 학원에서 한국어 강사로서의 경력을 시작하여, 더욱 전문적인 강의 능력을 함양하고 싶습니다. 학생들이 TOPIK 시험에서 우수한 성적을 거두고, 일상생활에서 자신감 있게 한국어를 사용할 수 있도록 돕는 것이 저의 목표입니다. (Bản tiếng Việt) Mục tiêu nghề nghiệp Với chứng chỉ TOPIK 6 và kinh nghiệm thực tập tại các trung tiếng Hàn, tôi đã có cơ hội áp dụng kiến thức chuyên môn vào thực tế giảng dạy và hỗ trợ một số học sinh cải thiện điểm số TOPIK từ 3 lên 4. Tôi mong muốn ứng tuyển vào vị trí Giáo viên tiếng Hàn tại Trung tâm ABC để tiếp tục trau dồi kỹ năng và phương pháp giảng dạy. Mục tiêu của tôi là giúp học viên đạt được kết quả cao trong kỳ thi TOPIK và tự tin sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày. |
Xem thêm: Tổng hợp việc làm tiếng Hàn thu nhập hấp dẫn
Bạn tốt nghiệp chuyên ngành tiếng Hàn và mong muốn phát triển sự nghiệp trong ngành giáo dục? Tìm việc làm Giáo viên tiếng Hàn trên TopCV ngay hôm nay để có cơ hội tiếp cận hàng nghìn tin tuyển dụng từ các cơ sở giáo dục uy tín.
|
>>> Tham khảo danh sách việc làm Giáo viên tiếng Hàn HOT nhất trên TopCV:
Cách trình bày Kinh nghiệm làm việc (경력 사항)
Kinh nghiệm giảng dạy thực tế là một trong những yếu tố then chốt giúp bạn trở nên nổi bật so với các ứng viên khác. Bởi lẽ, thời gian làm việc dài trong lĩnh vực giáo dục sẽ chứng minh được năng lực chuyên môn và khả năng truyền đạt kiến thức của bạn. Tuy nhiên, bạn chỉ nên liệt kê những kinh nghiệm làm việc liên quan trực tiếp đến vị trí Giáo viên tiếng Hàn.
Để làm nổi bật kinh nghiệm làm việc trong CV Giáo viên tiếng Hàn, bạn cần lưu ý những điểm sau đây:
- Sắp xếp các vị trí công việc theo thứ tự thời gian ngược, trong đó nêu rõ chức danh, tên cơ sở giáo dục, thời gian làm việc và mô tả cụ thể các nhiệm vụ đã đảm nhận.
- Sử dụng động từ ở đầu câu và tận dụng những kỹ năng quan trọng trong mô tả công việc như "giảng dạy", "biên soạn tài liệu giảng dạy", "đánh giá kết quả học tập", "hướng dẫn học viên", v.vv..
- Nếu đã đạt được thành tích nổi bật ở công việc trước đó, bạn nên ghi rõ vào CV, ví dụ: "Hỗ trợ 50 học viên đạt chứng chỉ TOPIK từ cấp độ 4 trở lên", "Đạt tỷ lệ 85% học viên thi đỗ chứng chỉ TOPIK", v.vv..
Ví dụ phần Kinh nghiệm làm việc cho người đã có kinh nghiệm:
(Bản tiếng Hàn) 한국어 선생님 ABC 외국어 센터 2022년 6월 – 현재
조교 외국어대학교 – 한국어문화학부 2021년 5월 – 2022년 5월
(Bản tiếng Việt) Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ ABC 6/2022 – Hiện tại
Trợ giảng Đại học Ngoại ngữ – Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc 5/2021 – 5/2022
|
Ví dụ phần Kinh nghiệm làm việc cho người có ít kinh nghiệm:
(Bản tiếng Hàn) 한국어 조교 ABC 외국어 센터 2023년 6월 - 2024년 9월
(Bản tiếng Việt) Trợ giảng tiếng Hàn Trung tâm ngoại ngữ ABC 6/2023 - 9/2024
|
Cách viết phần Trình độ học vấn (학력 사항)
Vị trí Giáo viên tiếng Hàn đòi hỏi ứng viên có trình độ học vấn tối thiểu từ bậc Cao đẳng hoặc Đại học. Một số nhà tuyển dụng có thể đưa ra thêm yêu cầu cụ thể về chuyên ngành đào tạo của ứng viên, bao gồm các ngành như Ngôn ngữ Hàn, Sư phạm tiếng Hàn Quốc, Biên - Phiên dịch tiếng Hàn, Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc và một số ngành liên quan khác như Đông phương học, Châu Á học, v.vv.. Ngoài ra, nhà tuyển dụng cũng đánh giá cao các ứng viên đã từng có kinh nghiệm du học tại Hàn Quốc.
Khi trình bày phần Trình độ học vấn trong CV Giáo viên tiếng Hàn, bạn cần nêu rõ các thông tin sau:
- Tên trường Đại học/Cao đẳng
- Chuyên ngành đào tạo
- Thời gian theo học
- Xếp loại tốt nghiệp
Ví dụ:
(Bản tiếng Hàn) 한국어교육학 학사 외국어 대학교 – 하노이 국립 대학교
(Bản tiếng Việt) Trình độ học vấn Cử nhân ngành Sư phạm Tiếng Hàn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Với chứng chỉ TOPIK và chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm, bạn có thể ứng tuyển vị trí Giáo viên tiếng Hàn tại các cơ sở giáo dục danh tiếng. Tìm việc trên TopCV ngay hôm nay để không bỏ lỡ các cơ hội việc làm hấp dẫn!
|
Cách viết phần Chứng chỉ/Bằng cấp (자격증)
Bên cạnh việc tốt nghiệp các chuyên ngành liên quan đến tiếng Hàn, ứng viên còn cần có chứng chỉ ngoại ngữ và chứng chỉ sư phạm để đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng. Phần lớn các cơ sở giáo dục yêu cầu ứng viên đạt chứng chỉ TOPIK 4 trở lên để có thể đảm nhận vị trí giảng dạy chính. Bên cạnh đó, bạn cũng nên bổ sung thêm chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm để chứng minh kỹ năng chuyên môn của mình.
Khi trình bày phần Chứng chỉ/Bằng cấp trong CV Giáo viên tiếng Hàn, bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin sau:
- Tên chứng chỉ
- Thời gian cấp
- Tên đơn vị cấp chứng chỉ
Ví dụ:
(Bản tiếng Hàn) 자격증 TOPIK 5급 증명서
(Bản tiếng Việt) Chứng chỉ/Bằng cấp Chứng chỉ TOPIK cấp độ 5
|
Xem thêm: Khám phá mức lương của phiên dịch viên tiếng Hàn
Hướng dẫn cách viết phần Kỹ năng (기타 능력)
Trước khi viết phần Kỹ năng trong CV Giáo viên tiếng Hàn, bạn cần đọc kỹ các yêu cầu trong mô tả công việc. Từ đó, bạn có thể xác định rõ các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần nhấn mạnh trong hồ sơ của mình. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên đề cập đến các kỹ năng này trong phần Kinh nghiệm làm việc.
Dưới đây là một số kỹ năng bạn có thể cân nhắc đưa vào CV Giáo viên tiếng Hàn:
Kỹ năng chuyên môn (전문적인 기술) | Kỹ năng mềm (소프트 스킬) |
|
|
Ví dụ:
(Bản tiếng Hàn) 전문적인 기술:
소프트 스킬:
(Bản tiếng Việt) Kỹ năng chuyên môn:
Kỹ năng mềm:
|
Cách viết phần Thông tin bổ sung
Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm giảng dạy, việc bổ sung các thông tin liên quan đến hoạt động ngoại khóa, thành tích, giải thưởng và sở thích trong CV là một cách hiệu quả để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Bạn có thể liệt kê các hoạt động như tham gia câu lạc bộ tiếng Hàn, các hội thảo về giáo dục và những chương trình tình nguyện về giảng dạy.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên đề cập đến các giải thưởng học thuật liên quan đến ngôn ngữ hoặc thành tích trong các cuộc thi tiếng Hàn. Về sở thích, bạn có thể nhấn mạnh niềm yêu thích với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc để thể hiện sự phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Ví dụ:
(Bản tiếng Hàn) 과외 활동: 전문위원회 위원 한국어 동아리 - 외국어대학교 2019년 10월 - 2020년 10월
업적:
관심:
(Bản tiếng Việt) Hoạt động ngoại khóa: Thành viên Ban chuyên môn Câu lạc bộ Tiếng Hàn - Đại học Ngoại Ngữ 10/2019 - 10/2020
Thành tích:
Sở thích:
|
Sau khi đã hoàn thiện CV Giáo viên tiếng Hàn, bạn nên bổ sung thêm thư xin việc để thể hiện sự quan tâm đến vị trí ứng tuyển. Công cụ tạo Cover Letter của TopCV sẽ giúp ứng viên nhanh chóng tạo thư xin việc đúng chuẩn và đồng nhất với CV, từ đó tăng cơ hội được gọi phỏng vấn. Tạo Cover Letter ngay!
|
Xem thêm: Top 15 câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn thường gặp nhất có kèm đáp án
Mẫu CV Giáo viên tiếng Hàn chuyên nghiệp và ấn tượng
Dưới đây là mẫu CV Giáo viên tiếng Hàn dành cho người có kinh nghiệm và ít kinh nghiệm bạn có thể tham khảo:
Mẫu CV Giáo viên tiếng Hàn cho người có kinh nghiệm (Bản tiếng Hàn):
Mẫu CV Giáo viên tiếng Hàn cho người có kinh nghiệm (Bản tiếng Việt):
Mẫu CV Giáo viên tiếng Hàn cho người chưa có kinh nghiệm (Bản tiếng Hàn):
Mẫu CV Giáo viên tiếng Hàn cho người chưa có kinh nghiệm (Bản tiếng Việt):
Trên đây là hướng dẫn viết CV Giáo viên tiếng Hàn chi tiết, giúp bạn tạo hồ sơ xin việc ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Ngoài ra, bạn có thể truy cập trang Tìm kiếm việc làm của TopCV để ứng tuyển vị trí Giáo viên tiếng Hàn tại các cơ sở giáo dục hàng đầu tại Việt Nam!