Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Nhật ngày càng gia tăng, cơ hội việc làm cho Giáo viên tiếng Nhật cũng trở nên rộng mở. Để ứng tuyển thành công vào vị trí này, ngoài trình độ chuyên môn, ứng viên cần có kinh nghiệm giảng dạy và những kỹ năng mềm cần thiết.
Vậy làm thế nào để thể hiện được những kinh nghiệm, kỹ năng một cách ấn tượng vào CV xin việc Giáo viên tiếng Nhật? Bài viết dưới đây của TopCV sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết CV Giáo viên tiếng Nhật, giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng và tăng cơ hội được gọi phỏng vấn.
Cấu trúc chuẩn của CV Giáo viên tiếng Nhật
Người Nhật sử dụng thuật ngữ "Rirekisho" (履歴書) để chỉ một loại văn bản xin việc, có cấu trúc gần giống với CV và sơ yếu lý lịch thông thường. Nếu doanh nghiệp yêu cầu bạn làm Rirekisho theo mẫu có sẵn, thì bạn chỉ cần điền thông tin theo mẫu đó. Nếu không, bạn có thể tự thiết kế Rirekisho sao cho rõ ràng và dễ nhìn, miễn là trình bày đầy đủ những thông tin cần thiết.
Dưới đây là cấu trúc CV Giáo viên tiếng Nhật chuẩn mà bạn có thể tham khảo:
- Thông tin cá nhân (基本情報欄): Ghi chính xác họ tên và thông tin liên lạc (địa chỉ, email, số điện thoại, v.vv..) ở phần đầu của CV Giáo viên tiếng Nhật.
- Mục tiêu nghề nghiệp/Lý do ứng tuyển (キャリア目標): Trình bày kinh nghiệm làm việc và định hướng nghề nghiệp một cách ngắn gọn, súc tích.
- Kinh nghiệm làm việc (実務経験): Mô tả các vị trí/công việc đã làm trước đó, liên quan trực tiếp đến vị trí Giáo viên tiếng Nhật.
- Học vấn (学歴): Nêu ngắn gọn quá trình đào tạo ở bậc đại học và bậc thạc sĩ, tiến sĩ (nếu có).
- Kỹ năng (スキル): Liệt kê kỹ năng cứng và kỹ năng mềm phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng.
- Chứng chỉ/Bằng cấp và Giải thưởng (免許・資格欄): Nêu rõ tên Chứng chỉ/Bằng cấp, ngày cấp và ngày hết hạn (nếu có). Ngoài ra, nếu có Thành tích/Giải thưởng liên quan đến công việc đang ứng tuyển, thì bạn cũng có thể bổ sung vào phần này.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách viết Hồ sơ/CV tiếng Nhật xin việc chuẩn 2024
Trong trường hợp nhà tuyển dụng không cung cấp mẫu Rirekisho, bạn có thể tự tạo CV Giáo viên tiếng Nhật chuyên nghiệp bằng công cụ tạo CV online của TopCV. Công cụ cung cấp kho mẫu CV đa dạng với giao diện dễ sử dụng, giúp bạn nhanh chóng tạo hồ sơ xin việc gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
|
Hướng dẫn cách viết CV Giáo viên tiếng Nhật chi tiết
Cách viết phần Thông tin cá nhân (基本情報欄)
Phần thông tin cá nhân trong CV Giáo viên tiếng Nhật cần nêu đầy đủ và chính xác các thông tin cơ bản để nhà tuyển dụng dễ dàng liên hệ. Trong đó, bạn cần lưu ý:
- Họ và tên: Bạn cần chọn định dạng chữ nổi bật hơn so với các mục thông tin khác. Ngoài ra, khi viết CV bằng tiếng Nhật, bạn nên bổ sung phần Furigana (ふりがな), nghĩa là phiên âm tên của bạn bằng katakana để nhà tuyển dụng có thể gọi tên bạn một cách chính xác.
- Ngày sinh: Trong trường hợp viết CV bằng tiếng Nhật, bạn cần chú ý ghi ngày sinh theo định dạng: [Năm] 年 [Tháng] 月[Ngày]日生.
- Ảnh đại diện: Các mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật phổ biến thường yêu cầu chèn ảnh chân dung. Thông thường, ứng viên sẽ sử dụng ảnh có phông nền màu xanh, xám hoặc trắng.
- Thông tin liên lạc: Ghi chính xác số điện thoại (bao gồm mã vùng), Email và địa chỉ hiện tại.
Ví dụ:
(Bản tiếng Nhật) 基本情報欄
(Bản tiếng Việt) Thông tin cá nhân
|
>>> Xem thêm: Giáo viên tiếng Nhật là gì? Kinh nghiệm viết CV xin việc giáo viên tiếng Nhật
Cách viết phần Mục tiêu nghề nghiệp/Lý do ứng tuyển (キャリア目標)
Phần Mục tiêu nghề nghiệp trong CV Giáo viên tiếng Nhật là cơ hội để bạn thể hiện đam mê và cam kết gắn bó với nghề giáo. Bên cạnh đó, bạn cũng cần trình bày lý do ứng tuyển và định hướng gắn bó lâu dài với cơ sở giáo dục. Nhà tuyển dụng mong muốn tìm kiếm những ứng viên có mục tiêu nghề nghiệp cụ thể và sẵn sàng đóng góp cho sự phát triển tổ chức, vì vậy bạn không nên bỏ qua mục này.
Ví dụ cách viết phần Mục tiêu nghề nghiệp cho người đã có kinh nghiệm:
(Bản tiếng Nhật) キャリア目標 私は日本の文化と日本語に深い関心を抱いており、ベトナムの学生たちが日本語をマスターできるようサポートしたいと考えています。貴センターの教育理念、特に言語とソフトスキルを両立させるという点に深く共感しています。N1資格を取得し、3年以上の指導経験を持つ私にとって、貴センターは私の能力を発揮し、日本語教育に貢献できる理想的な場所だと確信しております。 (Bản tiếng Việt) Mục tiêu nghề nghiệp Tôi có niềm yêu thích đặc biệt với văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản, đồng thời mong muốn giúp đỡ các bạn học sinh Việt Nam có thể sử dụng thành thạo tiếng Nhật. Tôi rất ấn tượng với triết lý giảng dạy của trung tâm, luôn tập trung vào việc phát triển toàn diện cả về ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho học viên. Với chứng chỉ N1 JLPT và hơn 3 năm kinh nghiệm giảng dạy, tôi tự tin rằng mình có thể hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập, từ đó góp phần nâng cao danh tiếng của trung tâm. |
Ví dụ cách viết phần Mục tiêu nghề nghiệp cho người chưa có kinh nghiệm:
(Bản tiếng Nhật) キャリア目標 2023年にハノイ外国語大学日本語専攻を卒業しました。在学中はボランティアティーチングクラブに参加したり、小学校の日本語クラスでティーチングアシスタントを務めたりして実践経験を積みました。今後 3 年以内に、ABC センターで働き、学生が日本語で流暢にコミュニケーションできるようサポートし、センターの評判の向上に貢献したいと考えています。 (Bản tiếng Việt) Mục tiêu nghề nghiệp Tôi tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ Hà Nội chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật vào năm 2023. Trong quá trình học, tôi đã tích lũy kinh nghiệm thực tế bằng việc tham gia CLB dạy học tình nguyện và làm trợ giảng cho lớp tiếng Nhật sơ cấp. Trong vòng 3 năm tới, tôi mong muốn được làm việc tại Trung tâm ABC để có thể hỗ trợ các bạn học sinh giao tiếp thành thạo tiếng Nhật và góp phần xây dựng uy tín của trung tâm. |
Bạn có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Nhật và mong muốn trở thành Giáo viên tiếng Nhật? Tìm việc làm trên TopCV ngay hôm nay để mở ra con đường sự nghiệp bền vững trong ngành giáo dục!
|
>>> Tham khảo danh sách việc làm giáo viên tiếng Nhật tại các cơ sở giáo dục hàng đầu tại Việt Nam hiện nay:
Cách viết phần Kinh nghiệm làm việc (実務経験)
Trong phần Kinh nghiệm làm việc (実務経験), bạn nên tập trung trình bày những kinh nghiệm liên quan đến việc giảng dạy tiếng Nhật, trong đó, cần nêu rõ các thông tin sau:
- Chức danh công việc (職位): Ghi rõ vai trò của bạn trong từng công việc, ví dụ: Giáo viên tiếng Nhật (日本語教師), Trợ giảng (アシスタント教師), Biên dịch viên (翻訳者), v.vv...
- Tên tổ chức/công ty (勤務先名): Nêu rõ tên trường học, trung tâm ngoại ngữ hoặc công ty nơi bạn làm việc.
- Thời gian làm việc (勤務期間): Nếu viết CV bằng tiếng Nhật, bạn cần ghi rõ thời gian làm việc theo định dạng [Năm] 年 [Tháng] 月.
- Mô tả công việc và thành tựu (職務内容・成果): Nêu cụ thể nhiệm vụ đã thực hiện và thành tích nổi bật trong các công việc trước đây. Bạn nên trình bày nội dung này dưới dạng bullet point và tận dụng những từ khóa được nhắc đến trong mô tả công việc để thể hiện bản thân phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Ví dụ phần Kinh nghiệm làm việc cho người đã có kinh nghiệm:
(Bản tiếng Nhật) 日本語教師 さくら外国語センター 2021年6月
日本語のティーチングアシスタント [大学名]外国語学部日本語学科 2019年9月~2021年5月
(Bản tiếng Việt) Giáo viên tiếng Nhật Trung tâm Ngoại ngữ Sakura 6/2021 – Hiện tại
Trợ giảng Đại học Ngoại ngữ – Khoa Tiếng Nhật 9/2019 – 5/2021
|
Ví dụ phần Kinh nghiệm làm việc cho người chưa có kinh nghiệm:
Nếu chưa có nhiều kinh nghiệm giảng dạy trực tiếp, bạn có thể bổ sung các hoạt động ngoại khóa, hoạt động tình nguyện, kinh nghiệm thực tập, v.vv.. có liên quan đến tiếng Nhật như biên dịch, phiên dịch, tham gia câu lạc bộ tiếng Nhật, tổ chức các hoạt động văn hóa, v.vv.. Đừng quên nhấn mạnh thêm khả năng sử dụng ngôn ngữ và các kỹ năng mềm tích lũy được như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, v.v.. để chứng minh bản thân phù hợp với công việc Giáo viên tiếng Nhật.
(Bản tiếng Nhật) フリーランス翻訳者 2021年6月~2024年9月
日本語クラブ会員 ハノイ外国語大学 2020年9月~2021年6月
(Bản tiếng Việt) Biên dịch viên tự do 6/2021 - 9/2024
Thành viên Câu lạc bộ Tiếng Nhật Đại học Ngoại ngữ Hà Nội 9/2020 - 6/2022
|
Xem thêm: Một số gợi ý việc làm tiếng Nhật lương cao mới nhất
Nhu cầu tuyển dụng Giáo viên đang ngày càng tăng cao. Để tiếp cận với hàng nghìn tin tuyển dụng mỗi ngày, bạn hãy truy cập trang tìm kiếm việc làm của TopCV. Đừng bỏ qua các cơ hội công việc hấp dẫn, tìm việc ngay!
|
>>> Tham khảo danh sách việc làm giáo viên đãi ngộ tốt trên TopCV:
Cách viết phần Học vấn (学歴)
Ở phần này, bạn cần trình bày ngắn gọn về quá trình đào tạo từ bậc Đại học/Cao đẳng và liệt kê theo thứ tự thời gian ngược. Với mỗi bậc học, bạn cần cung cấp các thông tin sau đây:
- Tên trường
- Chuyên ngành theo học
- Thời gian theo học
- Điểm GPA (nếu nhà tuyển dụng yêu cầu hoặc điểm GPA cao)
- Đề tài nghiên cứu (nếu liên quan trực tiếp đến công việc ứng tuyển)
(Bản tiếng Nhật) 学歴 ハノイ外国語大学 (2018年 - 2022年)
(Bản tiếng Việt) Học vấn Đại học Ngoại ngữ Hà Nội (2018 - 2022)
|
Cách viết phần Kỹ năng (スキル)
Ở phần này, bạn cần trình bày các kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt công việc giảng dạy. Bạn nên chia kỹ năng thành hai nhóm chính là kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, để nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá toàn diện năng lực của bạn. Đặc biệt, bạn nên lựa chọn những kỹ năng được nhắc đến trong mô tả công việc (JD), qua đó thể hiện bản thân có đủ năng lực để đáp ứng yêu cầu công việc.
Dưới đây là danh sách các kỹ năng bạn có thể đưa vào CV Giáo viên tiếng Nhật của mình:
Kỹ năng chuyên môn (専門的なスキル) | Kỹ năng mềm (ソフトスキル) |
|
|
Ví dụ viết phần Kỹ năng trong CV Giáo viên tiếng Nhật:
(Bản tiếng Nhật) 専門的なスキル:
ソフトスキル:
(Bản tiếng Việt) Kỹ năng chuyên môn:
Kỹ năng mềm:
|
Cách viết phần Chứng chỉ, bằng cấp và giải thưởng (免許・資格欄)
Phần Chứng chỉ, bằng cấp và giải thưởng trong CV Giáo viên tiếng Nhật giúp nhà tuyển dụng đánh giá trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy của bạn. Ngoài bằng Đại học liên quan đến giáo dục và ngôn ngữ Nhật, ứng viên cũng cần có các chứng chỉ chuyên môn quan trọng như chứng chỉ năng lực tiếng Nhật (JLPT – Japanese Language Proficiency Test), chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm, v.vv.. Bạn có thể trình bày mục này trong CV Giáo viên tiếng Nhật như sau:
- Tên chứng chỉ/bằng cấp: Ghi chính xác tên chứng chỉ hoặc bằng cấp, hạn chế viết tắt.
- Cơ sở cấp: Tên tổ chức hoặc cơ sở giáo dục cấp chứng chỉ/bằng cấp cho bạn.
- Thời gian: Ghi rõ thời gian bạn hoàn thành chứng chỉ/bằng cấp và thời hạn (nếu có).
Ngoài ra, nếu bạn từng đạt giải thưởng trong các cuộc thi học thuật liên quan đến tiếng Nhật, thì hãy bổ sung vào mục này. Trong đó, bạn cần ghi rõ tên giải thưởng, đơn vị tổ chức và năm nhận giải thưởng.
(Bản tiếng Nhật) 免許 日本語能力試験(JLPT)
教育専門資格証明書
実績 全国日本語スピーチコンテスト 第3位
(Bản tiếng Việt) Chứng chỉ/Bằng cấp Chứng chỉ Năng lực tiếng Nhật (JLPT – Japanese Language Proficiency Test)
Chứng chỉ Nghiệp vụ sư phạm
Thành tích
|
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ thông tin cho hồ sơ xin việc, bạn hãy tham khảo mẫu Cover Letter đa dạng trên TopCV. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể Cover Letter Giáo viên tiếng Nhật chuyên nghiệp, gây ấn tượng với nhà tuyển dụng!
|
Xem thêm: Tổng hợp câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật và cách trả lời chuẩn
Mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật chuyên nghiệp và ấn tượng
Dưới đây là mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật dành cho người có kinh nghiệm và ít kinh nghiệm bạn có thể tham khảo:
Mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật cho người có kinh nghiệm (Bản tiếng Nhật)
Mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật cho người có kinh nghiệm (Bản tiếng Việt):
Mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật cho người chưa có kinh nghiệm (Bản tiếng Nhật):
Mẫu CV Giáo viên tiếng Nhật cho người chưa có kinh nghiệm (Bản tiếng Việt):
Trong bài viết trên, TopCV đã hướng dẫn bạn cách viết CV Giáo viên tiếng Nhật chi tiết. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn tạo hồ sơ xin việc chuyên nghiệp và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Ngoài ra, bạn hãy truy cập trang Tìm kiếm việc làm của TopCV để không bỏ lỡ cơ hội việc làm Giáo viên tiếng Nhật hấp dẫn!