Các câu hỏi phỏng vấn kế toán tiếng Anh và mẫu câu trả lời chuẩn dưới đây sẽ giúp bạn ghi trọn điểm với nhà tuyển dụng. Kế toán là công việc không chỉ đòi hỏi về chuyên môn, nghiệp vụ, nhiều nhà tuyển dụng cũng rất đề cao khả năng tiếng Anh của ứng viên. Bài viết dưới đây của TopCV sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị đầy đủ nhất để quá trình phỏng vấn diễn ra thành công.
Tại sao kế toán cần biết tiếng Anh?
Trong lĩnh vực Kế toán/ Kiểm toán, chắc hẳn được làm việc trong Big4 là niềm ao ước của nhiều sinh viên, kế toán viên. Để ứng tuyển thành công vào Big4 hoặc những doanh nghiệp lớn, có vốn đầu tư nước ngoài, kế toán viên cần thành thạo tiếng Anh để có thể giao tiếp, trao đổi thông tin với đối tác nước ngoài.
Bên cạnh đó, rất nhiều tài liệu, kiến thức chuyên ngành kế toán được viết bằng tiếng Anh. Việc biết tiếng Anh giúp kế toán viên dễ dàng tiếp cận các tài liệu, kiến thức này để nâng cao trình độ chuyên môn, cập nhật những xu hướng mới trong lĩnh vực kế toán. Ngoài ra, khi làm báo cáo tài chính, phân tích dữ liệu và trình bày, kế toán có lợi thế tiếng Anh sẽ được đánh giá cao hơn.
>>> Hiện tại trên TopCV đang có gần 2000 công việc nhân viên kế toán với đa dạng địa điểm và kinh nghiệm làm việc. Truy cập để ứng tuyển ngay!
Xem thêm: Bật mí cách viết CV ngành kế toán, kiểm toán ấn tượng
TOP 25 câu hỏi phỏng vấn kế toán tiếng Anh
Dưới đây là Top 25 câu hỏi phỏng vấn kế toán bằng tiếng Anh mà bạn cần chuẩn bị để buổi phỏng vấn diễn ra thuận lợi hơn.

Tell me about yourself (Giới thiệu về bản thân)
Câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn kế toán được nhà tuyển dụng đặt ra nhằm mong muốn có được thông tin khái quát về học vấn, kinh nghiệm của người được phỏng vấn. Bạn cần nêu được quá trình học tập về lĩnh vực tài chính - kế toán, kinh nghiệm làm việc, làm nổi bật kiến thức chuyên môn về lĩnh vực kế toán mà bạn có.
Gợi ý trả lời:
- Đầu tiên hãy giới thiệu cơ bản về bản thân
- Sau đó nói đến kinh nghiệm kế toán cho một ngành cụ thể, lĩnh vực kế toán nào là trọng tâm của bạn
- Nói về các cột mốc nghề nghiệp quan trọng của bạn
- Với những người mới ra trường có thể đề cập đến môn học yêu thích trong kế toán. Ngoài bằng đại học có thêm chứng chỉ nào liên quan đến kế toán thì có thể nêu rõ ra để nhà tuyển dụng biết
Ví dụ: My name is [name], and I'm a recent commerce graduate eager to launch my career in accounting. While I may be new to the professional world, I possess a strong foundation in accounting principles and practices. Beyond technical skills, I'm confident in analyzing financial data, preparing accurate annual reports, and managing an accounting department independently.
I'm passionate about pursuing a career in accounting and believe my dedication, combined with my skills and knowledge, would make me a valuable asset to your company. I'm excited to learn more about this opportunity and how I can contribute to your company's success.
Why did you select accounting as your profession? (Tại sao bạn chọn công việc kế toán?)
Nghề kế toán đòi hỏi sự tâm huyết và nhiệt tình. Nếu thiếu đi những phẩm chất này, kế toán viên sẽ dễ dàng trở nên chán nản và căng thẳng trước khối lượng công việc khổng lồ. Đó chính là lý do nhà tuyển dụng thông thường sẽ đặt câu hỏi này khi phỏng vấn. Bạn cần nêu lý do thuyết phục nhà tuyển dụng nên lựa chọn mình, niềm đam mê đối với công việc, những thành tựu trong quá khứ,...
Ví dụ: While some might see accounting as just balancing numbers, I view it as the engine that drives a company's success. My long-term ambition is to helm the financial department of a large, impactful organization – one that makes a positive difference in the world. To get there, I understand the need for a foundation of rigorous experience and in-depth financial knowledge. That's why the accountant position here presents itself as the perfect first step – a solid launchpad on my journey towards leading a company's financial helm. I'm eager to roll up my sleeves, learn from the best, and ultimately, contribute to the strategic growth of a company I believe in.
Câu trả lời nên tránh: I studied accounting at the university. That’s why I want to become an accountant.

Describe one of the biggest challenges in the accounting field and how you strive to overcome it (Khó khăn lớn nhất bạn gặp phải khi làm việc trong ngành kế toán và cách bạn vượt qua?)
Đây là một trong các câu hỏi phỏng vấn kế toán tiếng Anh thử thách tư duy trong nghề nghiệp, đồng thời cũng là cơ hội để bạn thể hiện kinh nghiệm làm việc của mình, khả năng xử lý tình huống khi đối mặt với những khó khăn.
Bí quyết cho câu trả lời chính là: Hãy trả lời một cách thành thật và đưa ra những dẫn chứng, ví dụ cụ thể. Có thể kinh nghiệm của bạn không nhiều nhưng hãy chắc rằng bạn thật sự hiểu rõ vấn đề và nó là trải nghiệm thực tế của bạn. Thêm vào đó, việc nêu lên quan điểm cá nhân của mình cũng rất cần thiết và hiệu quả, tăng độ tin cậy cho vấn đề hơn.
Ví dụ: One of the biggest challenges that accountants face is dealing with the ever-changing regulatory landscape. This includes updates to federal and state income tax codes, changes to compliance and reporting rules, shifts in sales tax rates, and adjustments to employee compensation requirements. Staying up-to-date on these changes can be difficult, but accountants need to remain compliant and provide accurate financial information.
The best way to stay informed is to subscribe to industry publications, set up news alerts, and monitor upcoming legislation. I also attend conferences and workshops to learn about the latest trends in accounting. By staying ahead of the curve, I can anticipate changes and implement them promptly.

Which accounting applications are you familiar with? (Bạn thường sử dụng phần mềm kế toán nào?)
Thông qua câu hỏi này, người phỏng vấn muốn biết rằng bạn đã từng dùng qua phần mềm kế toán nào chưa hay bạn có sẵn sàng để học cách dùng một phần mềm kế kế toán mới hay không. Để trả lời cho câu hỏi này, ngoài việc kể tên phần mềm bạn hay dùng thì có thể liệt kê vài tên phần mềm và thảo luận về các phần mềm đó để cho nhà tuyển dụng thấy rằng các phần mềm chuyên ngành bạn đều biết và nắm rõ.
Ví dụ: While my most recent role relied heavily on FreshBooks for over 5 years and custom accounting software for 2 years, my experience extends beyond that. I've also worked with Zoho Books, NetSuite ERP, and FreeAgent in previous positions. This diverse experience allows me to adapt quickly to new platforms, as recently demonstrated by my ongoing online training in Gusto, suggested by a former colleague. My familiarity with various software solutions ensures I can handle your specific needs efficiently and effectively.
What qualifications do you need to become an accounting professional? (Bạn đã có những bằng cấp, chứng chỉ gì để trở thành kế toán viên chuyên nghiệp?)
Nhà tuyển dụng hỏi về bằng cấp và chứng chỉ của ứng viên để đánh giá năng lực chuyên môn và sự phù hợp với vị trí công việc. Bằng cấp và chứng chỉ không chỉ chứng minh kiến thức lý thuyết mà còn phản ánh kỹ năng thực hành, sự am hiểu về các quy định và chuẩn mực kế toán. Điều này giúp nhà tuyển dụng tin tưởng vào khả năng xử lý công việc một cách chính xác và hiệu quả của ứng viên.
Ứng viên nên trả lời một cách rõ ràng và tự tin, đưa ra thông tin về các bằng cấp và chứng chỉ liên quan mà họ đã đạt được. Đồng thời, hãy chia sẻ thêm về kinh nghiệm học tập và làm việc, cũng như cách các kiến thức và kỹ năng này có thể áp dụng vào công việc kế toán. Nếu có các chứng chỉ chuyên ngành như CPA (Certified Public Accountant) hay ACCA (Association of Chartered Certified Accountants), hãy nhấn mạnh vì chúng thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết với nghề.
Ví dụ: I hold a Bachelor's degree in Accounting from XYZ University, which provided me with a strong foundation in accounting principles and practices. Additionally, I have successfully obtained the CPA (Certified Public Accountant) certification, which has further enhanced my expertise in financial reporting, auditing, and tax laws.
How many invoices on average do you handle on a weekly/monthly basis? (Trung bình bạn xử lý bao nhiêu hóa đơn hàng tuần/hàng tháng?)
Mức độ năng suất của bạn đối với công việc sẽ được đánh giá thông qua câu hỏi này. Bạn cần cung cấp cho nhà tuyển dụng biết thông tin xác thực, tránh nói quá hay phóng đại.
Ví dụ: On average, I handle around 500 invoices every month.

Tell me about an invoice discrepancy you discovered and how you resolved it? (Hãy cho tôi biết về sự không nhất quán trong hóa đơn mà bạn đã phát hiện và cách bạn giải quyết nó?)
Câu hỏi này rèn luyện khả năng tư duy giải quyết vấn đề. Đây là thử thách thường gặp trong nghiệp vụ kế toán, có thể bạn đã quen với nó hoặc chưa gặp bao giờ. Đối diện với vấn đề này, bạn cần nêu lên cách giải quyết vấn đề một cách triệt để, có thể nêu kinh nghiệm của bản thân trong quá khứ và sau khi làm cách đó đã mang lại lợi ích như thế nào đối với công ty.
Ví dụ: Sure! In my previous role, I noticed a discrepancy in the quantity of items listed on an invoice compared to the actual delivery. I immediately reached out to the vendor to clarify the situation. It turned out there was a mistake in their system, and they promptly issued a credit note for the incorrect items. I then updated our records and processed the correct payment.
Xem thêm:
- Tổng hợp 60 câu hỏi phỏng vấn kế toán theo nghiệp vụ (có đáp án)
- Top 25 câu hỏi phỏng vấn kế toán trưởng kèm câu trả lời mẫu
What are the steps you go through to check your accounting work before submitting it? Give an example of this. (Bạn kiểm tra tài khoản kế toán trước khi nộp duyệt như thế nào?)
Hãy nói về các bước mà bạn cần phải làm khi kiểm tra tài khoản kế toán trước khi duyệt. Đây là câu hỏi nhằm kiểm tra kiến thức chuyên môn của bạn. Bạn nên cung cấp cho nhà tuyển dụng biết về các bước cần thiết khi kiểm tra tài khoản kế toán.
Ví dụ: The steps I go through to check my accounting work before submitting it include reviewing all the entries for accuracy, ensuring that all transactions are properly classified, reconciling any discrepancies, and verifying that all supporting documentation is in place. An example of this would be reconciling the bank statements with the general ledger to ensure that all transactions are accurately recorded.
What accounts payable applications are you familiar with? (Liệt kê những ứng dụng thanh toán bạn thường sử dụng?)
Trong câu hỏi hãy nói về các ứng dụng thanh toán mà bạn biết, bạn cần nêu ra từ hiểu biết thực tế và trải nghiệm của bản thân. Một số phần mềm kế toán dùng để quản lý dòng tiền trong tổ chức có thể là: QuickBooks Online, Xero, FreshBooks,..
Ví dụ: I am familiar with popular accounts payable applications such as QuickBooks, Xero, FreshBooks, and Sage Intacct.
While I'm comfortable and proficient in QuickBooks from my previous experience, I'm an adaptable accountant ready to work with any platform your company utilizes. My strong learning agility, coupled with my ability to utilize different systems effectively, ensures a smooth transition regardless of the chosen software.
How many types of business transactions are there in accounting? (Có bao nhiêu loại giao dịch kinh doanh trong ngành kế toán?)
Có 5 loại hình giao dịch kinh doanh trong kế toán. Tùy vào sự hiểu biết cá nhân, bạn có thể nói với nhà tuyển dụng từng loại hình, ưu và nhược điểm,...Dưới đây là câu trả lời mẫu.
Ví dụ: There are 5 types of business transactions in accounting, concluding:
- Financial Accounting: This foundational pillar chronicles, summarizes, and reports on all business transactions, providing a comprehensive picture of an organization's financial health over a specific period.
- Administrative Accounting: Shifting the focus to internal operations, administrative accounting delves into the company's administrative machinery.
- Tax Accounting: Navigating the intricate world of taxation, this branch ensures meticulous compliance with regulations.
- Cost Accounting: Geared towards manufacturing and production-centric companies, cost accounting meticulously dissects the unit costs of production, sales, and the entire production process.
- Management Accounting: Taking a bird's-eye view, management accounting gathers and analyzes all economic and financial data.

Have you ever heard about TDS, and what it is? (TDS là gì?)
TDS (Thuế khấu trừ tại nguồn) là một khái niệm nhằm thu thuế ở mọi nguồn thu nhập. Trong bảng cân đối kế toán, nó được hiển thị trong phần tài sản, ngay sau tài sản hiện tại.
Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng cần cân nhắc khi trả lời câu hỏi phỏng vấn kế toán này.
- Cho một ví dụ về cách tiền được khấu trừ tại nguồn.
- Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của TDS.
- Thảo luận tại sao TDS không hiển thị trên bảng cân đối kế toán.
Ví dụ: Tax deducted at source (TDS) is a tax that is directly deducted from an individual's income before they receive it. The deductor is responsible for deducting TDS from certain payments to the deductee and remitting the amount to the Central Government.
Deductees can claim a refund of the TDS deducted by using Form 26AS or the TDS certificate issued by the deductor.
Let's consider a scenario where a company in India pays its employees a monthly salary of ₹50,000, and the applicable TDS rate for salary payments is 10%. The company is required to deduct ₹5,000 TDS from the salary and remit the amount to the Indian government on behalf of the employee.
Is there any difference between inactive and dormant accounts? (Sự khác biệt giữa tài khoản inactive và tài khoản dormant không?)
Thực tế, tài khoản inactive và tài khoản dormant đều được hiểu là tài khoản không hoạt động, tuy nhiên về bản chất là khác nhau. Đây là hai khái niệm gây nhầm lẫn cho nhiều người, vì thế câu hỏi “Is there any difference between inactive and dormant accounts?” được các nhà tuyển dụng sử dụng để phỏng vấn sàng lọc ứng viên có chuyên môn.
Các tài khoản inactive sẽ bị đóng và không được sử dụng trong tương lai. Tài khoản Dormant hiện không hoạt động nhưng có thể được sử dụng trong tương lai. Đây là điểm khác biệt cơ bản mà bạn muốn nêu bật trong câu trả lời phỏng vấn kế toán.
Ví dụ: In the intricate accounting world, differentiating between inactive and dormant accounts is crucial. While both terms denote a lack of activity, their nuances impact financial reporting and management decisions significantly.
Inactive Accounts:
- Characterized by a temporary absence of financial transactions or activities.
- Accounts remain open and can be easily reactivated upon receiving a transaction.
- Inactivity can stem from diverse reasons, such as project completion or temporary non-use of previously active accounts.
Dormant Accounts:
- Defined by a prolonged period of inactivity, often with minimal or no financial activity.
- Local regulations determine the precise definition, but typically involve no transactions for an extended duration, often exceeding a year.
- May be subject to specific rules or procedures dictated by the governing authorities.
Key Differences:
- Degree of inactivity: Inactive accounts experience a shorter period of non-use, while dormancy implies a more extended stretch.
- Treatment: Inactive accounts remain readily usable, while dormant accounts might face specific regulations or potential escheatment (transfer of unclaimed funds to the state) based on local laws.

How does an inventory write-down affect the three statements? (Việc ghi giảm hàng tồn kho ảnh hưởng như thế nào đến bảng cân đối kế toán?)
Việc ghi giảm hàng tồn kho ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Ví dụ: Writing off inventory can affect the balance sheet, income statement, and cash flow statement. It reduces the value of inventory on the balance sheet, impacts the cost of goods sold on the income statement, and affects the cash flow from operating activities on the cash flow statement.
Describe an accounting process you’ve developed or improved (Mô tả quy trình kế toán bạn đã phát triển hoặc cải tiến)
Đây là câu hỏi bạn đã phát triển hoặc cải tiến mô hình kế toán nào trong quá khứ. Nhà tuyển dụng muốn biết: Nếu bạn vẫn còn ở giai đoạn đầu trong sự nghiệp, có thể bạn chưa phát triển bất kỳ quy trình nào, nhưng bạn nên sẵn sàng chứng minh rằng bạn có thể đổi mới.
Ví dụ: Sure! In my previous role, I developed a new process for reconciling bank statements that significantly reduced errors and improved efficiency. I created a checklist that ensured all transactions were properly recorded and matched with the bank statement, which helped to identify discrepancies more effectively.
What are some ways to reduce human error in the accounting department? (Một số cách để giảm thiểu sai sót trong quá trình làm việc)
Công việc ngành kế toán liên quan đến rất nhiều giấy tờ, sổ sách, tiền, v.vv.. Vậy nên để giảm thiểu sai sót khi làm việc, bạn có thể liệt kê các ý sau:
- Tạo ngân sách
- Sử dụng giải pháp phần mềm
- Duy trì và sao lưu các tập tin của bạn
- Xem lại hồ sơ của bạn
- Đảm bảo chia sẻ quyền kiểm soát tài chính
- Giữ biên lai và tài liệu
Ví dụ: There are several ways to reduce human error in the accounting department. One way is to implement automated processes for routine tasks such as data entry and reconciliation. This can help minimize the risk of manual mistakes. Another way is to provide regular training and education to accounting staff to keep them updated on best practices and new technologies. Additionally, implementing checks and balances in the form of peer reviews and approval processes can help catch errors before they become significant issues.
Xem thêm: Các hàm excel thường dùng trong kế toán kho bạn nên nắm rõ

Have you ever developed your own accounting process? (Bạn đã phát triển quy trình kế toán của riêng mình chưa?)
Câu hỏi này kiểm tra xem bạn có khả năng giới thiệu và thực hiện các quy trình, thủ tục mới hay không. Người phỏng vấn muốn xem bạn có thể suy nghĩ sáng tạo và giải quyết các vấn đề mà công ty đang gặp phải tốt đến mức nào. Nếu bạn trả lời không, hãy thảo luận về quy trình bạn đã giúp phát triển hoặc thay đổi ở vai trò trước đây để thể hiện kỹ năng đổi mới của mình. Nếu bạn trả lời có, hãy sẵn sàng cung cấp chi tiết về quy trình bạn đã tạo và nó đã giúp ích như thế nào cho công ty.
Ví dụ: At XYZ Company, I identified a glaring inefficiency: missed late fee collections due to processing backlogs. Clients exceeding 30-day invoice terms rarely faced penalty charges, hindering revenue and cash flow.
Taking the initiative, I assembled a team to tackle this issue. We investigated solutions and ultimately transitioned to FreshBooks, enabling automated late fee application on invoices. This proactive move yielded significant results:
- 1% revenue increase: The automated system ensured consistent late fee implementation, boosting our bottom line.
- Improved cash flow: The threat of late fees incentivized clients to settle invoices promptly, enhancing cash flow predictability.
Which accounting platforms have you worked on? Which one do you prefer the most? Why? (Bạn đã làm việc trên nền tảng kế toán nào? Bạn thích nền tảng nào nhất? Tại sao?)
Đối với câu hỏi này, bạn cần chọn phần mềm kế toán bản thân đã sử dụng quen thuộc. Thuyết phục nhà tuyển dụng tin tưởng bằng cách:
- Cung cấp lý do cụ thể tại sao bạn thích ứng dụng kế toán đã chọn.
- Đề cập đến các tính năng, tính thân thiện với người dùng, hiệu quả hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác mà bạn thấy nổi bật.
Ví dụ: I have worked with various accounting platforms such as QuickBooks, Xero, FreshBooks, and Wave. Among these, I prefer QuickBooks the most due to its user-friendly interface, robust features, and wide range of integrations with other business tools.

Is it possible for a company to show positive cash flows and still be in grave trouble? (Liệu có thể có một công ty có dòng tiền dương nhưng vẫn gặp rắc rối nghiêm trọng không?)
Có, một tổ chức có thể có dòng tiền dương nhưng đang gặp rắc rối nghiêm trọng. Sự chuyển động của tiền mặt và các khoản tương đương tiền trong và ngoài tổ chức được gọi là dòng tiền hoặc nó cũng có thể được định nghĩa là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền mà công ty nhận hoặc trả cho các chủ nợ hoặc nhà đầu tư.
Ví dụ: Yes, a company can have positive cash flows and still be in grave trouble. Positive cash flows indicate that the company is bringing in more cash than it is spending, but it does not necessarily mean that the company is profitable or financially healthy. A company could have positive cash flows due to one-time asset sales, but still be struggling with declining sales, high debt levels, or other operational issues.
What happens to the cash, which is collected from the customers but not recorded as revenue? (Vấn đề gì sẽ xảy ra nếu tiền mặt được thu từ khách hàng nhưng không được ghi nhận là doanh thu?)
Tiền mặt được thu từ khách hàng nhưng không được ghi nhận là doanh thu sẽ khiến mất cân bằng bảng cân đối kế toán. Nó xuất hiện trên bảng cân đối kế toán dưới dạng tiền mặt về mặt tài sản và là khoản nợ phải cung cấp các dịch vụ trong tương lai (có nhiều tên cho khoản này ... tiền gửi của khách hàng, doanh thu trả chậm, doanh thu vượt quá chi phí, v.v.)
Ví dụ: When cash is collected from customers but not recorded as revenue, it is typically recorded as unearned revenue or deferred revenue on the balance sheet. This means that the company must provide goods or services in the future.
Where should you record a cash discount in a journal entry? (Bạn nên ghi khoản giảm giá tiền mặt ở đâu trong bút toán?)
Ví dụ: Cash discount is an expense for the seller and income for the buyer. It is, therefore, debited in the books of the seller and credited in the books of the buyer.
Which latest accounting trends do you think are continuing in 2024? (Dự đoán xu hướng kế toán năm 2024)
Đối với câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn đánh giá mức độ nhạy bén và khả năng thích ứng của bạn với xu hướng.
Ví dụ: In 2024, we can expect the trend of automation and artificial intelligence in accounting to continue. This includes the use of advanced software for bookkeeping, data analysis, and financial reporting, as well as the integration of AI for predictive analytics and decision-making.
What is the difference between capital and revenue transactions? (Sự khác biệt giữa giao dịch vốn và doanh thu là gì?)
Đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức căn bản, bạn cần trình bày về sự khác biệt giữa giao dịch vốn và doanh thu.
Ví dụ: Capital transactions consume long-term benefits from the transactions whereas revenue transactions consume short-term benefits from the transactions. The capital transaction has an irregular recurrence of transactions whereas the revenue transaction has a regular recurrence of transactions.

What happens to the company’s “Cash Account” if it borrows money from the bank by signing a note payable? (Điều gì xảy ra với “Tài khoản tiền mặt” của công ty nếu công ty vay tiền ngân hàng bằng cách ký vào giấy báo nợ?)
Nếu công ty của bạn vay tiền theo giấy báo phải trả, hãy ghi nợ vào tài khoản Tiền mặt của bạn số tiền mặt nhận được và ghi có vào tài khoản Ghi nợ phải trả của bạn cho khoản nợ phải trả. Khi bạn hoàn trả khoản vay, bạn sẽ ghi nợ vào tài khoản Ghi nợ phải trả và ghi có vào tài khoản Tiền mặt của bạn.
Ví dụ: When a company borrows money from the bank by signing a note payable, the cash account decreases as the company receives the loan amount, and a liability account (notes payable) increases to reflect the obligation to repay the loan.
What are the accounting events that are frequently involved in compound entries? (Các sự kiện kế toán thường xuyên liên quan đến các bút toán phức hợp là gì?)
Nhà tuyển dụng muốn hỏi về kiến thức chuyên môn của bạn. Bạn cần trình bày các sự kiện kế toán thường xuyên liên quan đến các bút toán kép một cách ngắn gọn và chính xác.
Ví dụ: Examples of accounting events that frequently involve compound journal entries are:
- Record all payments and deductions related to payroll.
- Record the accounts receivable and sales taxes related to a customer invoice.
- Record multiple line items in a supplier invoice that relate to different expenses.
- Compound entries are often used for events such as accruals, prepayments, and depreciation. These events involve multiple transactions that need to be recorded together.
Lưu ý khi đi phỏng vấn kế toán bằng tiếng Anh
Để có thể thể hiện tốt nhất cho phỏng vấn kế toán tiếng Anh, ứng viên kế toán cần chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm cả kiến thức chuyên môn và khả năng tiếng Anh.
Bạn cần đọc kỹ mô tả công việc để hiểu rõ về những nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của vị trí kế toán mà bạn đang ứng tuyển. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu về công ty mà bạn sắp phỏng vấn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ của công ty. Chuẩn bị thư xin việc và cv bằng tiếng Anh để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bằng những con số cụ thể.
Hãy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành kế toán như cách bạn sẽ chuẩn bị cho bất kỳ buổi phỏng vấn khác. Trước buổi phỏng vấn, hãy tìm hiểu về lịch sử, mục tiêu, tầm nhìn và sứ mệnh của công ty bạn ứng tuyển. Cùng với đó, hãy chú ý ngôn ngữ hình thể, và trau dồi thật nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.
Xem thêm: Cẩm nang xin việc ngành Kế toán - Kiểm toán

Tìm kiếm việc làm kế toán ở đâu?
Đối với ngành kế toán, bạn nên tham khảo một số kênh tìm việc như sau:
- Theo dõi trực tiếp tại website tuyển dụng của công ty. Thông thường, các công ty sẽ có những website, kênh tuyển dụng của riêng mình. Do đó, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm công việc là nhân viên kế toán, bạn có thể tham khảo trực tiếp tại những kênh này.
- Truy cập trực tiếp vào TopCV - Nền tảng công nghệ tuyển dụng thông minh hàng đầu hiện nay. Là nơi kết nối 2.000.000+ việc làm giúp kết nối hàng nghìn ứng viên với những cơ hội việc làm hấp dẫn từ 540.000+ doanh nghiệp uy tín. Tại đây bạn sẽ dễ dàng tìm kiếm việc làm nhân viên kế toán tại Hà Nội hoặc việc làm kiểm toán viên hay bất cứ việc làm nào trong ngành kế toán phụ thuộc vào địa điểm hay kinh nghiệm làm việc của bạn.
Trên đây là bài viết cung cấp thông tin về các câu hỏi phỏng vấn kế toán tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ có được sự chuẩn bị tốt nhất trước khi phỏng vấn nghiệp vụ kế toán. Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc về Kế toán thì có thể truy cập TopCV.vn - nền tảng tuyển dụng trực tuyến của TopCV, để không bỏ lỡ những vị trí việc làm phù hợp nhé!