VAS là gì và được ứng dụng như thế nào? Đây là khái niệm có nhiều định nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng. Trong bài viết dưới đây, TopCV sẽ tập trung vào khía cạnh VAS trong kế toán để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hệ thống chuẩn mực này.
VAS là gì?
VAS viết tắt của từ gì? Vas là viết tắt của từ “Value Added Services” (Dịch vụ giá trị gia tăng). Loại hình dịch vụ này khá phát triển và mang đến những tính năng tuyệt vời cho ngành viễn thông. Đây là những ứng dụng mang tính sáng tạo, cung cấp tiện ích bổ sung cho nhiều ngành khác nhau, từ tài chính, bán lẻ đến giáo dục, v.vv..
VAS ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng, vừa mang lại lợi ích cho cả khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ bao gồm:
- Tăng giá trị cho khách hàng: VAS được thiết kế để cung cấp giá trị thêm và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Những dịch vụ này giúp đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng và tối ưu hóa giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Dịch vụ đa dạng: VAS có thể được ứng dụng trong tất cả các ngành. Ví dụ trong ngành Logistics, nó có thể bao gồm đóng gói đặc biệt, dịch vụ bảo quản, hoặc các dịch vụ đặc biệt khác.
- Tính linh hoạt: VAS dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng. Các doanh nghiệp có thể thay đổi hoặc mở rộng danh mục VAS của họ để đáp ứng các yêu cầu mới hay thay đổi trong môi trường kinh doanh.
- Tăng cạnh tranh: VAS giúp doanh nghiệp tăng cường tính cạnh tranh của mình bằng cách tạo ra sự phân biệt và làm tăng giá trị cho khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, VAS có thể được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể một đối tượng khách hàng hoặc thị trường riêng biệt.
- Tăng hiệu suất kinh doanh: Bằng cách cung cấp các dịch vụ tăng giá trị, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh của mình và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
VAS trong kế toán là gì?
Như đã đề cập ở trên, khái niệm VAS được sử dụng cho đa lĩnh vực. Vậy, VAS là gì trong kế toán? Trong lĩnh vực kế toán, VAS được hiểu là "Vietnam Accounting Standards" (Chuẩn mực kế toán Việt Nam) là hệ thống các quy định và phương pháp kế toán được sử dụng để lập báo cáo tài chính của các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế tại Việt Nam.
VAS được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam và được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, bao gồm cả các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Đồng thời, VAS cũng được xây dựng dựa trên các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
Việc áp dụng VAS giúp đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán, phục vụ cho nhu cầu của các nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan quản lý và các bên liên quan khác.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán, việc nắm vững kiến thức về VAS và các quy định kế toán sẽ là yếu tố quan trọng giúp bạn tăng cơ hội thành công trong quá trình xin việc. Vì vậy, bạn có thể ứng tuyển cho các vị trí như "Kế toán viên", "Kế toán trưởng", "Nhân viên kế toán" tại TopCV để khám phá các cơ hội việc làm phù hợp.
Chuẩn mực của VAS trong kế toán
Chuẩn mực kế toán VAS bao gồm nhiều nội dung khác nhau. Dịch vụ này sẽ bao gồm các quy định cụ thể về cách ghi nhận, đánh giá, phân loại, trình bày và thuyết minh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là những nội dung cơ bản của chuẩn mực kế toán VAS:
STT | Chuẩn mực | Mô tả |
1 | Chuẩn mực chung | Đây là chuẩn mực cơ bản quy định về nguyên tắc và yêu cầu kế toán, giúp xây dựng, hoàn thiện chuẩn mực kế toán cụ thể, và đảm bảo thông tin trên báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý. |
2 | Hàng tồn kho | Chuẩn mực VAS 02 quy định về cách xác định giá trị và kế toán hàng tồn kho, từ việc xác định giá trị và chi phí đưa hàng vào kho đến việc ghi giảm giá trị hàng tồn kho sao cho phản ánh chính xác giá trị thực tế và làm cơ sở cho báo cáo tài chính. |
3 | Tài sản cố định hữu hình | VAS 03 tập trung vào nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với tài sản cố định hữu hình, bao gồm việc ghi nhận, xác định giá trị ban đầu, chi phí sau khi ghi nhận ban đầu, khấu hao và thanh lý tài sản này. |
4 | Tài sản cố định vô hình | Quy định về cách thức ghi nhận, phân loại, tính giá, khấu hao, và xử lý các nghiệp vụ kế toán liên quan đến tài sản cố định vô hình. |
5 | Bất động sản đầu tư | Hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán với bất động sản đầu tư gồm: xác định giá trị ban đầu, chi phí phát sinh sau khi đã ghi nhận ban đầu, xác định giá trị sau khi đã ghi nhận ban đầu. Các quy định liên quan đến việc chuyển đổi mục đích sử dụng và thanh lý bất động sản đầu tư. |
6 | Thuê tài sản | Quy định nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với thuê tài sản, bao gồm thuê tài chính và thuê hoạt động, trừ một số trường hợp như thuê tài nguyên thiên nhiên hoặc sử dụng bản quyền. |
7 | Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết | Quy định hướng dẫn về nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với các khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty liên kết, bao gồm: việc ghi sổ kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết trong báo cáo tài chính của nhà đầu tư, cũng như trong báo cáo tài chính hợp nhất. |
8 | Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh | Quy định hướng dẫn về nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với các khoản vốn góp trong hoạt động liên doanh bao gồm: hình thức liên doanh, cách lập và trình bày báo cáo tài chính riêng và hợp nhất của các bên góp vốn liên doanh, và cung cấp cơ sở cho việc ghi sổ kế toán và tạo báo cáo tài chính cho các đối tác đầu tư liên doanh. |
10 | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái | Quy định cách thực hiện các ảnh hưởng do thay đổi tỷ giá hối đoái đối với giao dịch ngoại tệ hoặc hoạt động ở nước ngoài, bao gồm ghi nhận, chênh lệch tỷ giá, và chuyển đổi báo cáo tài chính. |
11 | Hợp nhất kinh doanh | Quy định và hướng dẫn về kế toán hợp nhất kinh doanh theo phương pháp mua bao gồm: việc ghi nhận tài sản, nợ phải trả và lợi thế thương mại một cách chính xác và chi tiết, đặc biệt là tại thời điểm mua. |
14 | Doanh thu và thu nhập khác | Đây là chuẩn mực quan trọng về kế toán doanh thu và thu nhập khác, bao gồm các loại doanh thu, thời điểm ghi nhận, và các phương pháp kế toán áp dụng cho các giao dịch như bán hàng, cung cấp dịch vụ, thu nhập từ tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia. |
15 | Hợp đồng xây dựng | Quy định về doanh thu và chi phí liên quan đến hợp đồng xây dựng, từ nội dung doanh thu đến ghi nhận chi phí, đóng vai trò là cơ sở ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính của các nhà thầu. |
16 | Chi phí đi vay | Điều chỉnh kế toán chi phí đi vay, bao gồm ghi nhận vào chi phí sản xuất, vốn hoá chi phí đi vay khi liên quan trực tiếp đến việc đầu tư xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang. |
17 | Thuế Thu nhập Doanh nghiệp | Thuế thu nhập doanh nghiệp tập trung vào việc hướng dẫn kế toán các giao dịch và sự kiện ảnh hưởng đến thuế trong báo cáo kết quả kinh doanh, yêu cầu ghi nhận chính xác và chi tiết các khoản thuế phải nộp trong tương lai. |
18 | Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng | Quy định về kế toán các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, bao gồm các nguyên tắc ghi nhận, xác định giá trị, sử dụng, và thay đổi các khoản dự phòng. |
19 | Hợp đồng bảo hiểm | Hướng dẫn về cách đánh giá và ghi nhận các yếu tố của hợp đồng bảo hiểm trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm, bao gồm cả kế toán hợp đồng bảo hiểm và các công cụ tài chính liên quan được phát hành bởi các doanh nghiệp bảo hiểm. |
21 | Trình bày báo cáo tài chính | VAS quy định rõ các nguyên tắc chung trong việc trình bày báo cáo tài chính. Nhờ đó, tài chính doanh nghiệp sẽ tuân thủ theo đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam. |
22 | Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự | Trình bày thông tin tài chính bổ sung của các ngân hàng và tổ chức tài chính. Đặc biệt là việc công khai báo cáo tài chính giữa niên độ để tạo điều kiện cho việc đánh giá khả năng thanh toán và rủi ro. |
23 | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm | Điều chỉnh báo cáo tài chính khi có sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán, bao gồm việc giải trình về ngày phát hành báo cáo tài chính và cách xử lý các sự kiện đó. |
24 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ, đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng về lưu chuyển tiền tệ trong doanh nghiệp. |
Lợi ích của VAS trong kế toán
Nhờ vào VAS, các doanh nghiệp có thể quản lý và trình bày thông tin tài chính một cách cụ thể. Bên cạnh đó, việc áp dụng VAS mang lại nhiều lợi ích khác cho các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế như:
- Xây dựng tính minh bạch và trung thực cho doanh nghiệp: VAS đặt ra yêu cầu cao về việc cung cấp thông tin tài chính đầy đủ và chính xác. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tăng cường sự minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính, giúp tăng độ tin cậy từ phía đối tác, nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
- Quản lý tài chính hiệu quả: Với VAS, doanh nghiệp có thể tận dụng các công cụ và quy trình kế toán hiện đại. Đồng thời, các công ty cũng tự động hóa các quy trình giúp nhanh chóng thu thập và xử lý dữ liệu, hỗ trợ quản lý tài chính một cách hiệu quả và đề xuất những quyết định chiến lược.
- So sánh và đánh giá: Chuẩn hóa định hướng và thông tin thông qua VAS giúp tạo ra một hệ thống chuẩn, cho phép hoạch định và đánh giá hiệu quả hoạt động dễ dàng giữa các doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp có thể vận hành và phát triển một cách nhất quán từ đầu đến cuối. Chính vì vậy, nhà đầu tư và các bên liên quan khác có thể nhanh chóng thẩm định tình hình tài chính, tạo nên cơ sở thông tin chất lượng để đưa ra quyết định.
- Hoạch định và đánh giá hiệu quả hoạt động: VAS cung cấp chi tiết về việc phân loại, đánh giá và ghi nhận các giao dịch kinh tế trong báo cáo tài chính. Những thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng và đánh giá hiệu suất hoạt động kinh doanh một cách chính xác và khách quan.
- Đảm bảo quyền lợi các bên liên quan: VAS đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho thông tin tài chính trở nên đáng tin cậy với các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, tạo được lòng tin, tính minh bạch trong thông tin tài chính. Từ đó thúc đẩy mối quan hệ bền vững giữa các bên và tăng sự uy tín của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ kiểm toán: Sự tự động hóa một số quy trình kế toán thông qua VAS làm giảm thiểu công sức và thời gian trong quá trình kiểm toán. Dữ liệu chuẩn mực và dễ tiếp cận sẽ giúp tăng cường quy trình kiểm toán, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến sai sót.
Xem thêm: Chứng từ kế toán là gì? Những vấn đề cần biết về chứng từ kế toán
Sự khác biệt VAS Việt Nam và IFAC quốc tế
Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực kế toán quốc tế (IFAC) có nhiều điểm giống nhau, bao gồm:
- Mục tiêu chung: Cả VAS và IFAC đều cung cấp thông tin tài chính để đánh giá được tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- Khung kế toán: Cả VAS và IFAC đều có khung kế toán chung, bao gồm các nguyên tắc, khái niệm cơ bản, thuật ngữ và phương pháp kế toán.
- Cấu trúc báo cáo tài chính: Cả VAS và IFAC đều yêu cầu lập báo cáo tài chính theo cấu trúc gồm 5 báo cáo: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và Thuyết minh báo cáo tài chính.
- Các nguyên tắc kế toán cơ bản: Cả VAS và IFAC đều áp dụng các nguyên tắc kế toán cơ bản như nguyên tắc giá gốc, nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc công khai.
VAS Việt Nam và IFAC quốc tế là hai hệ thống chuẩn mực kế toán được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và các nước trên thế giới. Tuy nhiên, giữa hai hệ thống này vẫn tồn tại một số điểm khác biệt cơ bản, ảnh hưởng đến cách thức lập báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.
Nội dung | IFAC (International Federation of Accountants) | VAS (Vietnam Accounting Standards) |
Nguyên tắc chuẩn mực | Nguyên tắc chuẩn mực theo Liên đoàn kế toán quốc tế (Principle-based ) | Nguyên tắc chuẩn mực theo Kế toán Việt Nam (Rule-based) |
Phạm vi áp dụng | Áp dụng cho các doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp có lợi nhuận vượt quá một ngưỡng nhất định, và các doanh nghiệp có nhu cầu | Áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam, trừ các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Hình thức và biểu mẫu báo cáo tài chính | Không quy định cụ thể về biểu mẫu, cho phép tự do sử dụng hệ thống tài khoản và biểu mẫu tùy thuộc vào hoạt động của doanh nghiệp. | Có quy định rõ ràng về hình thức và biểu mẫu báo cáo, đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt
|
Hệ thống tài khoản | Không có quy định cụ thể về hệ thống tài khoản, cho phép doanh nghiệp tự tạo hệ thống phù hợp với yêu cầu báo cáo của mình. | Có quy định bắt buộc về hệ thống tài khoản, gây khó khăn trong việc thống nhất và chuyển đổi |
Các chuẩn mực kế toán cơ bản | - Quy định rõ về tái đánh giá tài sản và nợ theo giá trị thị trường - Báo cáo vốn chủ sở hữu có cấu trúc 5 phần - Đánh giá tổn thất tài sản và lợi thế thương mại theo quy định cụ thể. | - Chưa có quy định rõ về tái đánh giá tài sản và nợ theo giá trị hợp lý - Báo cáo vốn chủ sở hữu có cấu trúc khác so với IFAC - Hạn chế đánh giá lại tổn thất tài sản |
Xem thêm: TOP 5 phần mềm kế toán được sử dụng phổ biến hiện nay
Ứng dụng của VAS trong các ngành nghề khác
VAS ngoài được áp dụng trong kế toán còn được áp dụng trong nhiều ngành nghề khác như:
Ứng dụng của VAS trong y học
Dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) đang được sử dụng vào lĩnh vực y học bao gồm:
- Các loại máy soi, chiếu, chụp dùng để khám và chữa bệnh;
- Các thiết bị, dụng cụ chuyên dùng để mổ, điều trị vết thương, xe cấp cứu;
- Dụng cụ đo huyết áp, tim mạch, dụng cụ truyền máu;
- Bơm kim tiêm;
- Dụng cụ phòng tránh thai
Ứng dụng của VAS trong Logistics
Hiện nay xu hướng sử dụng VAS (dịch vụ giá trị gia tăng) trong Logistics ngày càng cao, đem lại sự tin tưởng, tái sử dụng dịch vụ của khách hàng. Các ứng dụng phổ biến của VAS trong lĩnh vực này gồm:
- Bốc xếp
- Đóng gói
- Dập và dán tem, nhãn
- Thay thế bao bì
- Dữ liệu hàng hóa và quản lý hàng tồn kho
- Hệ thống biểu mẫu ghi chép nhiệt độ tự động
- Bảo hiểm hàng hóa
Những dịch vụ VAS trong Logistics trên vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm tra, phân loại cẩn thận tất cả các sản phẩm nhằm mang lại sự yên tâm, tin tưởng cho khách hàng.
Ứng dụng của VAS trong viễn thông
Các giá trị VAS đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực viễn thông, không chỉ giúp doanh nghiệp trong ngành tăng cường doanh thu và lợi nhuận mà còn cung cấp nhiều tiện ích như:
- Dịch vụ giải trí: Cung cấp nội dung giải trí đa dạng như phim, nhạc, trò chơi,... giúp thu hút và duy trì sự quan tâm của khách hàng.
- Dịch vụ tiện ích: Cung cấp các dịch vụ thanh toán hóa đơn, đặt vé,... giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu tiện ích của người dùng di động.
- Dịch vụ kinh doanh: Cung cấp các dịch vụ kinh doanh như kết nối mạng, truyền dữ liệu,... hỗ trợ doanh nghiệp, gia tăng khả năng cạnh tranh và phát triển.
Trên đây là một số thông tin mà TopCV đã chia sẻ với bạn về "VAS là gì?". Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về VAS trong lĩnh vực kế toán. Để có thêm nhiều thông tin hữu ích hơn về nghề nghiệp và công việc thì bạn hãy tham khảo thêm tại website của TopCV nhé!